HOLD UP LÀ GÌ VÀ CÁCH SỬ DỤNG CỤM TỪ NÀY TRONG TIẾNG ANH

Admin

Hold Up là gì? Sử dụng nó như thế nào trong tiếng Anh? Có lẽ đây là câu hỏi của rất nhiều người khi sử dụng cụm động từ "Hold Up". Nhất là khi cụm từ này xuất hiện khá thường xuyên và mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ và sử dụng đúng cụm từ này. Ngày hôm nay, hãy cùng daily5s.net khám phá chi tiết về cụm từ này qua bài viết dưới đây, đồng thời mở rộng thêm vốn từ vựng của bạn nhé!

HOLD UP LÀ GÌ?

Cách phát âm: /hōld əp/

Quá khứ của "hold up": held up

 

"Hold up" trong tiếng Anh thường được hiểu là trì hoãn hoặc chống đỡ một điều gì đó. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, cụm từ này có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến:

  • Hold up có nghĩa là trì hoãn hoặc ngăn trở:

    • "The rain held up the construction work." (Cơn mưa đã làm trì hoãn công việc xây dựng.)

  • Hold up có nghĩa là cướp có vũ trang (thường là cướp một ngân hàng hoặc cửa hàng):

    • "The thieves held up the jewelry store." (Những tên trộm đã cướp cửa hàng trang sức.)

  • Hold up có nghĩa là giữ vững hoặc chịu đựng:

    • "The tree held up against the strong winds." (Cái cây đã chịu đựng được những cơn gió mạnh.)

  • Hold up có nghĩa là duy trì sức mạnh và hiệu quả trong công việc tương đướng với “to remain strong and work effectively”. Với nghĩa này, 'hold up' thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến khó khăn, áp lực, hoặc thử thách."

    • "Liệu Minh có thể trụ vững khi đối mặt với những thử thách này không?" "Can Minh hold up well when faced with these challenges?"

HOLD UP LÀ GÌ VÀ CÁCH SỬ DỤNG CỤM TỪ NÀY TRONG TIẾNG ANH-1

Hold up là gì?

CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG "HOLD UP"

Sau khi hiểu rõ hold up là gì, điều quan trọng tiếp theo là nắm vững các cấu trúc và cách dùng của cụm từ này. "Hold up" là một cụm động từ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, có nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng chính của "hold up" mà bạn có thể áp dụng:

Hold up someone/something: Dùng với nghĩa là trì hoãn ai hoặc việc gì đó. Đây là ý nghĩa hay dùng và phổ biến của cụm từ này.

Ví dụ:

  • The delivery was held up by bad weather, making customers wait longer than expected. (Việc giao hàng bị trì hoãn do thời tiết xấu, khiến khách hàng phải chờ lâu hơn dự kiến.)

  • Hold up a second! I’ll finish this report once I verify the necessary information. (Hãy đợi một lát! Tôi sẽ hoàn thành báo cáo này ngay khi tôi kiểm tra lại các thông tin cần thiết.)

  • The seminar was held up due to technical difficulties. (Cuộc hội thảo đã bị trì hoãn vì vấn đề kỹ thuật)

Hold up someone/something: Dùng với nghĩa Duy trì/ Giữ ai hoặc cái gì đó.

Ví dụ:

  • She always tries to hold up a positive mindset to overcome life’s challenges. (Cô ấy luôn duy trì tinh thần tích cực để vượt qua những thử thách trong cuộc sống.)

  • Please hold up this spot for me while I get more things. (Xin vui lòng giữ giúp tôi chỗ này trong khi tôi đi lấy thêm đồ.)

  • She held up his determination despite facing numerous challenges. (Cô ấy đã giữ vững quyết tâm dù gặp rất nhiều khó khăn.)

Hold up còn có thể dùng với nghĩa ngăn chặn, chống lại điều gì đó, thường liên quan đến các hành vi tiêu cực.

Ví dụ:

  • While holding up the brawl, she got injured in the leg (Trong khi ngăn cản cuộc ẩu đả, cô ấy đã bị thương ở chân.)

  • Peter held up a friend from doing something dangerous just in time. (Peter đã ngăn chặn kịp thời một người bạn khỏi việc làm điều nguy hiểm.)

  • If we had known the consequences, I would have held her up from the start. (Nếu biết trước hậu quả, tôi chắc chắn đã ngăn cản cô ta từ đầu.)

HOLD UP LÀ GÌ VÀ CÁCH SỬ DỤNG CỤM TỪ NÀY TRONG TIẾNG ANH-2Cách dùng từ hold up có nhiều sự đa dạng

MỘT SỐ TỪ KHÁC KẾT HỢP VỚI "HOLD"

Ngoài biết được "hold up là gì". Động từ "hold" còn kết hợp với nhiều từ khác tạo thành những cụm động từ mang nghĩa đa dạng. Dưới đây là một số cụm từ bạn có thể tham khảo:

  • Hold against: Có một sự ác cảm và không tôn trọng (ai đó)

  • Hold back: Ngăn một điều gì đó tiến lên / Kìm nén lại.

  • Hold off: Trì hoãn một việc gì đó / Không đến.

  • Hold on: Chờ đợi một việc gì (thường sử dụng với nghĩa chờ đợi trên điện thoại)

  • Hold on to: Nắm chặt/ Giữ chặt

  • Hold onto: Giữ thật lâu / Ôm chặt

  • Hold out: Giữ chặt

  • Hold out for: Chờ đợi điều tốt hơn

  • Hold out on: Giữ lấy bí mật, không nói ra

  • Hold over: Trì hoãn việc gì đó, làm gì lâu hơn dự kiến

  • Hold together: Đoàn kết lại / không chia rẽ

  • Hold with: Chấp nhận, đồng ý (thường dùng với nghĩa tiêu cực)

MỘT SỐ THÀNH NGỮ VỚI HOLD UP

Hold up là gì và cách dùng từ này với nhiều thành ngữ, cụm từ như thế nào cũng được nhiều người quan tâm. Hãy mở rộng vốn từ của mình nhé: 

  • Hold up your head: Ngẩng cao đầu (tự hào hoặc không cảm thấy xấu hổ về điều gì đó đã làm) 

Ví dụ: Despite the criticism, he held up her head high and continued her work. (Mặc dù bị chỉ trích, anh ấy vẫn ngẩng cao đầu và tiếp tục công việc của mình.)

  • Hold/put your hands up (to something): Thừa nhận sai lầm hoặc chịu trách nhiệm cho điều gì đó tồi tệ 

Ví dụ: When the mistake was discovered, Sam immediately held his hands up and apologized. (Khi sai lầm được phát hiện, Sam lập tức thừa nhận và xin lỗi.)

  • Hold up under/against something: Chịu đựng, chịu được một tình huống khó khăn hoặc thử thách.

Ví dụ: The old bridge has held up under countless storms. (Cây cầu cũ đã chịu đựng qua vô số cơn bão.)

  • Hold up one's end (of the bargain): Thực hiện nghĩa vụ, trách nhiệm của mình theo thỏa thuận, cam kết 

Ví dụ: They promised to help, so they need to hold up their end of the deal. (Họ đã hứa giúp đỡ, vì vậy họ cần thực hiện phần của mình trong thỏa thuận.)

  • Hold up well: Duy trì chất lượng, tình trạng tốt.

Ví dụ: This old jacket has held up well despite years of wear and tear. (Chiếc áo khoác cũ này vẫn còn tốt dù đã trải qua nhiều năm sử dụng.)

  • Hold up a bank: Cướp ngân hàng.

Ví dụ: They were arrested after attempting to hold up a bank downtown. (Họ đã bị bắt sau khi cố gắng cướp một ngân hàng ở trung tâm thành phố.)

  • Hold up traffic: Gây tắc nghẽn giao thông

The construction work has held up traffic for hours. (Công trình xây dựng đã gây tắc nghẽn giao thông trong nhiều giờ.)

HOLD UP LÀ GÌ VÀ CÁCH SỬ DỤNG CỤM TỪ NÀY TRONG TIẾNG ANH-3

Hold up kết hợp được với nhiều từ khác tạo ra ý nghĩa khác nhau

KẾT LUẬN

Như vậy bạn đã trả lời được câu hỏi “hold up là gì” đúng không. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về cụm động từ "hold up" và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục trau dồi và mở rộng vốn từ vựng của mình để ngày càng thông thạo ngôn ngữ này