Cast là gì và ý nghĩa của nó trong tiếng Anh ra sao? Có khoảng 200 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp thường ngày. Cast là một động từ bất quy tắc. Để ứng dụng một cách nhuần nhị động từ cast cũng như các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh cần nắm được cách phát âm của động từ ở ba thì hiện tại, quá khứ, tương lai; nghĩa tiếng việt của từ đó.
Cast là gì - các ý nghĩa?
Rất nhiều ý nghĩa chúng ta có thể tìm hiểu trong từng tình huống chi tiết.
Cast là gì? – nghĩa thứ nhất
Cast có ý nghĩa đầu tiên là nhìn về, hướng về một hướng nào đó với sự vui vẻ. Một số cấu trúc thường được sử dụng với động từ cast ở nét nghĩa này có thể kể đến như:
Cast something + trạng từ/ giới từ: hướng về ai với điều gì
Ví dụ: They cast a welcoming smile in my direction. (Họ đã nở một nụ cười chào đón tôi.)
Cast somebody something: nhìn ai với ánh mắt, thái độ gì
Ví dụ: He cast her son a disapproving glance. (Anh ấy liếc cậu con trai một cái không tán thành.)
Cast là nhìn về, hướng về hướng nào đó vui vẻ
Cast là gì? – nghĩa thứ hai
Ý nghĩa thứ hai của động từ cast là làm cho sự sáng rõ lên, xuất hiện tại một vị trí đã được xác định cụ thể. Một số cấu trúc thường được sử dụng với động từ cast ở nét nghĩa này có thể kể đến như:
Cast something: chiếu vào
Ví dụ: Someone standing in the dark shadow was cast by the light.
(Ai đó đã đứng trong tối bị ánh sáng chiếu rọi vào.)
Cast something + trạng từ/ giới từ: chiếu sáng, soi sáng cái gì lên
The moon had cast a silvery light on the houses.
(Mặt trăng đã rọi ánh bạc lên những ngôi nhà.)
Cast là gì? – nghĩa thứ ba
Cast còn có nghĩa là nghi ngờ.
Cast something on/upon something: làm dấy lên cái gì (sự nghi ngờ)
Ví dụ: This new evidence casts serious doubt on his version of events. (Bằng chứng mới đây làm dấy lên nghi ngờ nghiêm trọng về phiên bản các sự kiện của hắn ta.)
Cast something: có khả năng (dựa trên phán đoán)
Ví dụ: I’m sure that I'm not one to cast aspersions. (Tôi chắc chắn rằng mình không phải là người có khả năng phát tán.)
Cast something over something: làm điều gì đó trở nên bao trùm lên
Ví dụ: The sad news cast a shadow over the country. (Tin buồn bao trùm toàn thành phố.)
Cast something into something: chuyển hướng sự nghi ngờ, không đảm bảo
Ví dụ: The entire economic future of the islands was cast into uncertain. (Toàn bộ tương lai kinh tế của quần đảo đã trở nên không chắc chắn.)
Cast là gì? – nghĩa thứ tư
Cast có nghĩa là bỏ ra, lọc ra, thải ra, chọn ra.
Ví dụ: She refused to cast a vote for either candidate. (Cô ấy từ chối bỏ phiếu cho ứng cử viên.)
Cast là gì? – nghĩa thứ năm
Ngoài các ý nghĩa trên, cast còn được hiểu là công chiếu, công bố (thường dùng cho các bộ phim, vở kịch... chiếu trực tiếp tại rạp, sân khấu).
Ví dụ: The movie is being cast in all ASEAN countries. (Bộ phim đang được chiếu ở tất cả các quốc gia Đông Nam Á.)
Cast là gì? – nghĩa thứ sáu
Nghĩa thứ sáu của động từ cast là nhận, thú nhận, nhìn nhận.
Ví dụ: She cast herself as the innocent victim of a hate campaign. (Cô ấy tự nhận mình là nạn nhân vô tội của một chiến dịch căm thù.)
Cast là gì? – nghĩa thứ bảy
Cast có nghĩa là ném, thả đi, quăng đi (thường được sử dụng để miêu tả dây, lưới).
Cast là gì? – nghĩa thứ tám
Cast nghĩa là ném ai, cái gì vào một vị trí có tác động của lực (có thể dùng vũ lực).
Ví dụ: They cast anchor at nightfall. (Họ thả neo khi đêm xuống.)
Cast là gì? – nghĩa thứ chín
Nghĩa tiếp theo của cast là lột da (thường được sử dụng cho các loài bò sát).
Ví dụ: A snake cast its skin. (Con rắn lột da của nó.)
Cast là gì? – nghĩa thứ mười
Cast có nghĩa là tuột mất (thường được sử dụng cho móng động vật).
Ví dụ: My horse cast a shoe. (Con ngựa của tôi bị tuột mất móng.)
Cast sử dụng trong trường hợp ngựa bị tuột móng
Cast là gì? – nghĩa thứ mười một
Nghĩa cuối cùng của động từ cast là đúc, nấu chảy để đúc khuôn, đổ khuôn.
Ví dụ: This statue cast in bronze (Bức tượng này được đúc bằng đồng).
Ý nghĩa của Cast là gì khi đi kèm với giới từ
Be cast away nghĩa là: bị quăng ném, liệng vứt đi
Be cast down: bị vứt xuống, quăng xuống/ làm thất vọng, làm chán nản.
Cast about for: tìm cách xoay sở, kiếm cớ
Cast around for: đi tìm xung quanh nhiều phía
Cast aside: từ bỏ (ai đó, cái gì đó)
Cast off: loại bỏ, vứt bỏ, thải ra/ từ bỏ/ thả dây, quăng dây, lưới...
Cast on: mũi kim khâu đầu tiên trong đan len, móc len, thêu thùa, may vá
Cast out: đuổi ra
Cách chia động từ cast
Cast là gì, cách chia động từ ra sao?
Như đã giới thiệu, cast là động từ bất quy tắc khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, để ghi nhớ cách chia động từ cast ở các thì không phải một thử thách khó, bởi sự đặc biệt không thay đổi ở thì quá khứ và hiện tại, được tổng hợp trong bảng dưới đây:
Thì tiếng Anh |
Chia động từ |
Hiện tại đơn (Chủ ngữ: I/ we/ you/ they) |
Cast |
Hiện tại đơn (Chủ ngữ: he/ she/ it) |
Casts |
Hiện tại hoàn thành |
Cast |
Hiện tại tiếp diễn |
Casting |
Quá khứ đơn |
Cast |
Dẫu vậy, trong quá trình luyện giao tiếp, cần chú ý đến phát âm của động từ cast tùy thuộc vào ngữ cảnh, thì của động từ.
Trên đây là chia sẻ của Daily5s.net/ về tất tần tật thông tin cast là gì, chúc các bạn học được nhiều điều bổ ích.